BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI THÁNG 04 NĂM 2023
XFC CONCEPT
Đặt hàng trước | Ưu đãi đặt hàng trước từ 01/04/2023 đến 31/08/2023 |
---|
Đặt cọc 10 triệu đồng | - Ưu đãi 2 năm bảo dưỡng hoặc 40.000 km (Tùy điều kiện nào tới trước) (*)
Tặng thêm 1.000 điểm tích lũy trên ứng dụng Mitsubishi Connect+ (**)
|
(*) Áp dụng tùy theo điều kiện nào đến trước. (**) Điểm cộng chỉ được ứng dụng khi bạn đăng ký đặt trước xe thành công tại đại lý. |
>> Tìm hiểu thêm “TẠI ĐÂY”
ATTRAGE
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 04/2023 |
---|
MT (Euro 5) | 380.000.000 | - Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 19.000.000 VNĐ)
- Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ)
|
CVT (Euro 5) | 465.000.000 | - Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 24.000.000 VNĐ)
- Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ)
|
CVT Premium (Euro 5) | 490.000.000 | - Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 25.000.000 VNĐ)
- Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ)
|
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 04/2023 |
---|
Xpander Cross MY23 | 698.000.000 | - 01 Camera toàn cảnh 360º (Trị giá 20.000.000 VNĐ)
|
NEW XPANDER
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 04/2023 |
---|
AT Premium MY23 | 658.000.000 | – 01 Camera toàn cảnh 360º (Trị giá 20.000.000 VNĐ) |
AT MY23 | 598.000.000 | – Gói hỗ trợ chi phí tài chính (Trị giá 15.000.000 VNĐ) |
MT – CKD (Euro 4) | 555.000.000 | – Phiếu nhiên liệu (Trị giá 10.000.000 VNĐ) – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
NEW TRITON ATHLETE
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 04/2023 |
---|
4×4 AT Athlete (Euro 5) | 905.000.000 | - Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ)
|
4×2 AT Athlete (Euro 5) | 780.000.000 | - Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 23.000.000 VNĐ)
|
4×2 AT MIVEC (Euro 5) | 650.000.000 | - Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 19.000.000 VNĐ)
- Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ)
|
4×4 MT (Euro 5) (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 710.000.000 |
NEW PAJERO SPORT
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 04/2023 |
---|
Diesel 4×4 AT (Euro 5) | 1.365.000.000 | - Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 68.000.000 VNĐ)
|
Diesel 4×2 AT (Euro 5) | 1.130.000.000 | - Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 57.000.000 VNĐ)
|
Gasoline 4×4 AT (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.230.000.000 | |
Gasoline 4×4 AT (Xe chở tiền – Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.390.000.000 |
OUTLANDER
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 04/2023 |
2.0 CVT | 825.000.000 | - Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá lên tới 42.000.000 VNĐ)
- Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20 triệu VNĐ)
|
2.0 CVT Premium | 950.000.000 | - Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá lên tới 47.500.000 VNĐ)
- Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20 triệu VNĐ)
|
2.4 CVT Premium (Chỉ áp dụng cho khách hàng mua lô) | 1.100.000.000 |
Xem thêm
CHỌN MẦU XE Ô TÔ THEO NĂM SINH – THEO MỆNH (NGŨ HÀNH)