BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI LỚN THÁNG 11 NĂM 2023

BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI LỚN THÁNG 11 NĂM 2023

NEW XPANDER

Phiên bảnNăm sản xuấtGiá bán lẻ (VNĐ)Ưu đãi tháng 11/2023
AT Premium MY232023658.000.000

– Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 35.000.000 VNĐ)

– Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ)

– 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 8.500.000 VNĐ)

AT MY232023598.000.000

– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 59.800.000 VNĐ)

MT-CKD2023555.000.000

– Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ)

– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ)

ATTRAGE

Phiên bảnNăm sản xuấtGiá bán lẻ (VNĐ)Ưu đãi tháng 11/2023
MT

(Euro 5)

2023380.000.000

– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 38.000.000 VNĐ)

– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ)

CVT

(Euro 5)

2023465.000.000– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 46.500.000 VNĐ)

– Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ)

CVT Premium (Euro 5)2023490.000.000– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 49.000.000 VNĐ)

– Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ)

XPANDER CROSS

Phiên bảnNăm sản xuấtGiá bán lẻ (VNĐ)Ưu đãi tháng 11/2023

Xpander Cross MY23

Màu: Trắng, Đen, Nâu

2023698.000.000

– Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 37.000.000 VNĐ)

– Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ)

– 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá 9.000.000 VNĐ)

Xpander Cross MY23

Phiên bản 2 tông màu Cam/Đen

2023703.000.000

– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 70.300.000 VNĐ)

– Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ)

NEW TRITON ATHLETE

Phiên bảnNăm sản xuấtGiá bán lẻ (VNĐ)Ưu đãi tháng 11/2023
4×4 AT Athlete (Euro 5)2023905.000.000– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 56.000.000 VNĐ)
4×2 AT Athlete (Euro 5)2023780.000.000

– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 47.000.000 VNĐ)

– 01 Năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 10.000.000 VNĐ)

– Nắp thùng cuộn cơ (Trị giá 21.000.000 VNĐ)

4×2 AT MIVEC (Euro 5)2023650.000.000– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 39.000.000 VNĐ)

– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ)

4×4 MT (Euro 5)
(Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án)
 710.000.000 

NEW PAJERO SPORT

Phiên bảnNăm sản xuấtGiá bán lẻ (VNĐ)Ưu đãi tháng 11/2023
Diesel 4×4 AT (Euro 5)20231.365.000.000– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 136.500.000 VNĐ)

– 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 19.000.000 VNĐ)

Diesel 4×2 AT (Euro 5)20231.130.000.000– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 113.000.000 VNĐ)

– 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 18.000.000 VNĐ)

Gasoline 4×4 AT (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) 1.230.000.000 
Gasoline 4×4 AT (Xe chở tiền – Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) 1.390.000.000 

OUTLANDER

Phiên bảnNăm sản xuấtGiá bán lẻ (VNĐ)Ưu đãi tháng 11/2023
2.0 CVT2023825.000.000– Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá lên tới 42.000.000 VNĐ)

– Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20 triệu VNĐ)

– 02 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 20.000.000 VNĐ)

2.0 CVT Premium2023950.000.000– Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá lên tới 47.500.000 VNĐ)

– Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20 triệu VNĐ)

– 02 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~20.000.000 VNĐ)

2.4 CVT Premium (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) 1.100.000.000

MẦU XE THỰC TẾ CỦA CÁC DÒNG XE MITSUBISHI HIỆN NAY