Bảng giá xe lăn bánh các dòng xe Mitsubishi mới tại đại lý của các dòng ô tô Mitsubishi 5 chỗ Attrage, 7 chỗ Xpander, 7 chỗ Outlander, 7 chỗ Pajero Sport và bán tải Triton.
* Liên hệ ngay Hotline: 091.5555.680 để nhận đầy đủ thông tin lăn bánh chi tiết: lệ phí trước bạ, lệ phí đường bộ, lệ phí biển số, bảo hiểm TNDS, Bảo hiểm thân vỏ (nếu có)…
Các dòng xe Niêm yết Lăn bánh HN chỉ từ Attrage MT 380 triệu 400 triệu Attrage CVT 465 triệu 483 triệu Attrage CVT Premium 490 triệu 503 triệu Xpander MT 555 triệu 570 triệu Xpander AT 598 triệu 615 triệu Xpander AT Premium 658 triệu 675 triệu Xpander Cross 698 triệu 710 triệu Outlander 2.0 CVT 825 triệu 810 triệu Outlander 2.0 CVT Premium 950 triệu 920 triệu Pajero Sport Diesel 4×2 AT 1,130 tỷ 1,130 tỷ Pajero Sport Diesel 4×4 AT 1,365 tỷ 1,365 tỷ Triton 4×2 AT MIVEC 650 triệu 630 triệu Triton Athlete 4×2 AT 780 triệu 750 triệu Triton Athlete 4×4 AT 905 triệu 880 triệu Link ảnh các dòng xe: <Link full google ảnh tại đây>
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 12/2023 |
---|---|---|---|
AT Premium MY23 | 2023 | 658.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 65.800.000 VNĐ) – Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 9.000.000 VNĐ) |
AT MY23 | 2023 | 598.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 59.800.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 8.000.000 VNĐ) |
MT-CKD | 2023 | 555.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ) – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 7.000.000 VNĐ) |
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 12/2023 |
---|---|---|---|
MT (Euro 5) | 2023 | 380.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 38.000.000 VNĐ) – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
CVT (Euro 5) | 2023 | 465.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 46.500.000 VNĐ) – Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
CVT Premium (Euro 5) | 2023 | 490.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 49.000.000 VNĐ) – Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 12/2023 |
---|---|---|---|
Xpander Cross MY23 Màu: Trắng, Đen, Nâu | 2023 | 698.000.000 | – Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) |
Xpander Cross MY23 Phiên bản 2 tông màu Cam/Đen | 2023 | 703.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 70.300.000 VNĐ) – Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá 10.000.000 VNĐ) |
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 12/2023 |
---|---|---|---|
4×4 AT Athlete (Euro 5) | 2023 | 905.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 56.000.000 VNĐ) |
4×2 AT Athlete (Euro 5) | 2023 | 780.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 47.000.000 VNĐ) – 01 Năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 10.000.000 VNĐ) – Nắp thùng cuộn cơ (Trị giá 21.000.000 VNĐ) |
4×2 AT MIVEC (Euro 5) | 2023 | 650.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 39.000.000 VNĐ) – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
4×4 MT (Euro 5) (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 710.000.000 |
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 12/2023 |
---|---|---|---|
Diesel 4×4 AT (Euro 5) | 2023 | 1.365.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 136.500.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 19.000.000 VNĐ) |
Diesel 4×2 AT (Euro 5) | 2023 | 1.130.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 113.000.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 18.000.000 VNĐ) |
Gasoline 4×4 AT (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.230.000.000 | ||
Gasoline 4×4 AT (Xe chở tiền – Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.390.000.000 |
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 12/2023 |
---|---|---|---|
2.0 CVT | 2023 | 825.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá lên tới 42.000.000 VNĐ) – Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20 triệu VNĐ) – 02 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 20.000.000 VNĐ) |
2.0 CVT Premium | 2023 | 950.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá lên tới 47.500.000 VNĐ) – Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20 triệu VNĐ) – 02 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~20.000.000 VNĐ) |
2.4 CVT Premium (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.100.000.000 |